--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sơn mạch
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sơn mạch
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sơn mạch
+
Mountain, chain
Lượt xem: 426
Từ vừa tra
+
sơn mạch
:
Mountain, chain
+
chính thức
:
Officialbản tuyên bố chính thức của Bộ ngoại giaoan official statement of the Foreign Ministrytin chính thứcofficial newslàm lễ chính thức kết hônto hold the official wedding ceremony
+
weather-vane
:
chong chóng chỉ chiều gió ((cũng) weathercock)
+
bụm
:
To scoop up with one's handsbụm nước suối để rửa mặtto scoop up water from a spring with one's hands and wash one's face
+
lance-corporal
:
(quân sự) cai quyền (trong quân đội Anh)